Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
doanh lợi


profit; gain; bénéfice
Nguồn doanh lợi
source de profit
Doanh lợi bất chính
gain illicite
Chia doanh lợi
partager des bénifices
rentabilité
Doanh lợi gốc
rentabilité de base



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.